Có 2 kết quả:
档案分配区 dàng àn fēn pèi qū ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄈㄣ ㄆㄟˋ ㄑㄩ • 檔案分配區 dàng àn fēn pèi qū ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄈㄣ ㄆㄟˋ ㄑㄩ
Từ điển phổ thông
bảng FAT (tin học)
Từ điển Trung-Anh
(1) file allocation table
(2) FAT
(2) FAT
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
bảng FAT (tin học)
Từ điển Trung-Anh
(1) file allocation table
(2) FAT
(2) FAT
Bình luận 0