Có 2 kết quả:

档案分配区 dàng àn fēn pèi qū ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄈㄣ ㄆㄟˋ ㄑㄩ檔案分配區 dàng àn fēn pèi qū ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄈㄣ ㄆㄟˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển phổ thông

bảng FAT (tin học)

Từ điển Trung-Anh

(1) file allocation table
(2) FAT

Từ điển phổ thông

bảng FAT (tin học)

Từ điển Trung-Anh

(1) file allocation table
(2) FAT